Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu sát


[mưu sát]
to assassinate; to make an attempt on sb's life



Attempt (on someone's life), attempted assassination


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.